Detailed Notes on tiếng trung thương mại
Detailed Notes on tiếng trung thương mại
Blog Article
Khóa học tiếng Trung thương mại cơ bản: Dành cho những người mới bắt đầu làm quen với tiếng Trung trong lĩnh vực thương mại.
B: 那很好。旅游旺季就要到了,所以我很快就需要它们。您最早的发货日期是什么时候?
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thực dụng của Nguyễn Minh Vũ chắc chắn sẽ là người bạn đồng hành đắc lực, giúp bạn mở ra cánh cửa thành công trong thế giới giao thương quốc tế!
经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Financial growth price – Tốc độ tăng trưởng kinh tế
Mọi hành vi sao chép nội dung có thể làm hại đến Site của bạn
Cuốn Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thực dụng được biên soạn công phu, bám sát nhu cầu thực tế của người học và các chuyên gia làm việc trong lĩnh vực thương mại. Nội dung bao gồm:
经济增长率 (jīngjì zēngzhǎng lǜ) – Economic advancement charge – Tỷ lệ tăng trưởng kinh tế
Giới thiệu tác phẩm Hán ngữ Từ vựng tiếng Trung Thương mại Thực dụng của Tác giả Nguyễn Minh Vũ
Khóa học này hướng tới những học viên đã có nền tảng tiếng Trung và muốn nâng cao khả năng giao tiếp trong lĩnh vực tiếng trung thương mại thương mại.
Đặc biệt, cuốn sách còn thể hiện tính thực dụng qua việc cập nhật từ vựng liên quan đến thương mại điện tử – một xu hướng đang bùng nổ hiện nay. Các thuật ngữ liên quan đến nền tảng như Taobao, Tmall hay 1688 được đưa vào, hỗ trợ người kinh doanh online dễ dàng giao tiếp với nhà cung cấp Trung Quốc, từ việc đặt hàng, kiểm tra chất lượng đến giải quyết tranh chấp.
Khóa học tiếng Trung thương mại Logistics Vận chuyển: Tập trung vào quy trình vận chuyển và logistics trong thương mại quốc tế.
Dành cho những người bận rộn, khóa học này cung cấp chương trình học linh hoạt, cho phép học viên học tập từ xa qua nền tảng trực tuyến.
这是我准备好的两份合同正本。请仔细阅读合同草案,并就合同各条款提出您的看法好吗?
Từ vựng tiếng Trung Thương mại Tổng hợp không chỉ là một cuốn sách học từ vựng, mà còn là một công cụ hỗ trợ mạnh mẽ cho việc phát triển kỹ năng giao tiếp và làm việc trong lĩnh vực thương mại.